Thế hệ mới Ford Everest 2018 được nâng cấp khá nhiều để đủ sức cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ trung như Toyota Fortuner, Isuzu MU-X, Hyundai Santafe,..Hiện tại, trên thị trường có 3 phiên bản và được bán với mức giá từ 1.265 tỷ đồng.
Mục Lục
1. Đánh giá ngoại thất của Ford Everest 2018
Ford Everest được đánh giá cao về thiết kế bên ngoài mạnh mẽ ngay từ những ngày đầu ra mắt thị trường. Thế hệ mới tiếp tục kế thừa những đường nét và kiểu dáng thiết kế truyền thống cùng với đường nét thiết kế mới làm tăng độ tinh tế, sắc sảo và hợp thời trang hơn.
Theo thông tin mà otomoi.info tìm hiểu được thì Ford Everest 2018 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.892 x 1.6860 x 1.837 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.850 mm. Với kích thước này mẫu xe hiện đang là chiếc xe có không gian nội thất rộng rãi với 3 hàng ghế ngồi.
Phần đầu xe nổi bật và trông có phần cứng cáp hơn với tấm lưới tản nhiệt được tạo hình từ ba thanh chrome ngang. Cụm đèn pha sử dụng đèn pha HID tự động có tích hợp với dải đèn Led chạy ban ngày cho hai phiên bản cao cấp là Titanium và Titanium+. Còn với hai phiên bản Ambiente và Trend chỉ được trang bị hệ thống đèn pha halogen kiểu Projector thông thường. Tất cả các phiên bản đều được trang bị đèn sương mù và gạt nước mưa tự động.
Bộ mâm xe được làm bằng hợp kim nhôm màu bạc được thiết kế theo dạng đa chấu mạnh mẽ và làm tăng khả năng vận hành của xe. Với hai phiên bản cao cấp thì phần tay nắm cửa được mạ chrome nhằm tăng tính khác biệt và sang trọng hơn hai phiên bản thường.
Thiết kế phần đuôi của chiếc Ford Everest 2018 đơn giản với cụm đèn hậu sử dụng bóng đèn LED được nối liền bởi thanh nẹp chrome to bản. Ngoài ra, mẫu xe còn được trang bị thêm đuôi lướt gió có tích hợp một dãy đèn LED báo phanh phụ nhằm tăng tính khí động học và thể thao.
2. Nội thất Ford Everest 2018 có gì nổi bật?
Ford Everest 2018 sở hữu một khoang xe hiện đại, tiện nghi và cách bố trí đơn giản hợp lý hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc. Các chi tiết và vật liệu dùng trong nội thất xe cũng được hãng xe đến từ Mỹ này quan tâm và chăm chút hơn.
Tất cả 7 ghế ngồi của chiếc Ford Everest 2018 đều được bọc da cao cấp, ghế lái và ghế hành khách trên có tích hợp điều chỉnh điện 8 hướng cho hai bản cao cấp Titanium và Titanium+, còn với bản trend thì chỉ có ghế lái được trang bị chỉnh điện 8 hướng. Đối với hai phiên bản ở tầm giá thấp hơn thì được trang bị ghế nỉ cơ bản.
Hàng ghế thứ hai của xe ô tô có thể điều chỉnh độ nghiêng lưng ghế và có thể trượt lên trước nhằm mở rộng không gian để chân cho hàng ghế thứ ba. Không gian của hàng ghế thứ 3 đủ thoải mái cho người có vóc dáng 1m75 ngồi và trong những chuyến đi dài không cảm thấy mệt mỏi. Hàng ghế thứ ba có thể gập lại theo tỷ lệ 50:50 bằng nút bấm điện cho hai phiên bản cao cấp.
Phần bảng tablo được bọc da cho hai phiên bản cao cấp, còn bản thường chỉ được sử dụng chất liệu nhựa thông thường. Cụm điều khiển trung tâm của hệ thống giải trí và hệ thống điều hoà được bố trí khá nhiều nút bấm nên cần có một khoảng thời gian để người dùng có thể làm quen được. Hệ thống giải trí bao gồm âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, bluetooth và 10 loa. Công nghệ điều khiển bằng giọng nói SYNC thế hệ 3 với màn hình TFT cảm ứng 8 inch có tích hợp khe thẻ nhớ SD và bộ phát wifi đã được trang bị cho Ford Everest 2018
Không gian chứa hành lý của Everest 2018 cũng được mở rộng hơn với dung tích 450 lít. Không gian này cũng sẽ được mở rộng hơn với việc gập gọn hàng ghế thứ ba là 1.050 lít và hàng ghế thứ hai là 2.010 lít
3. Động cơ và trang bị an toàn trên Ford Everest 2018
Ford Everest 2018 được trang bị động cơ dầu EcoBlue 2.0L mới thay thế cho 2 động cơ 2.2 và 3.2 của thế hệ trước. Với khối động cơ mới này mẫu xe có thể đạt công suất 180 mã lực và mô men xoắn cực đại là 420 Nm đối với cấu hình động cơ tăng áp 2.0 L dẫn động cơ sau. Còn đối với cấu hình động cơ tăng áp kép 2.0 L dẫn động 4 bánh thì sẽ cho công suất cực đại 213 mã lực và mô men xoắn cực đại 500 Nm.
Ford Everest 2018 có hệ thống an toàn đầy đủ và hiện đại đảm bảo sự an toàn cho người dùng trong quá trình di chuyển. Có thể kể đến những trang bị an toàn trên xe như các hệ thống ABS, EBD, ESP, HDA, cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường ; túi khí ; cảm biến hỗ trợ đỗ xe,…
4. Thông số kỹ thuật Ford Everest 2018
Tính năng | Titanium 2.0L AT 4WD | Titanium 2.0L AT 4×2 | Trend 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L MT 4×2 |
● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |||
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |||||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | 1996 | 1996 | 1996 | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156.7 KW) / 3750 | 180 (132,4 KW) / 3500 | 180 (132,4 KW) / 3500 | 180 (132,4 KW) / 3500 | 180 (132,4 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 | 420 / 1750-2500 | 420 / 1750-2500 | 420 / 1750-2500 | 420 / 1750-2500 |
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD | Dẫn động cầu sau / RWD | Dẫn động cầu sau / RWD | Dẫn động cầu sau / RWD | Dẫn động cầu sau / RWD |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / with | Không / without | Không / without | Không / without | Không / without |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with | Không / without | Không / without | Không / without | Không / without |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | Số tay 6 cấp / 6 speeds MT | |||
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | ||||
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |||||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2850 | 2850 | 2850 | 2850 | 2850 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters | ||||
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | ||||
● Cỡ lốp / Tire Size | 265/50R20 | 265/60R18 | 265/65/R17 | ||
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ | Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″ | Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″ |
Trên đây là những thông tin về Ford Everest 2018 mà chuyên mục đánh giá xe tìm hiểu được. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn có thêm những căn cứ để cân nhắc và lựa chọn cho mình mẫu xe phù hợp.
Leave a Reply